Khi các bạn qua Đức chắc hẳn thắc mắc về chi phí sinh hoạt cũng như mức thuế hiện tại tại CHLB Đức, vậy nên hãy cũng TOYO tìm hiểu rõ hơn về các chi phí các bạn phải trả khi qua Đức nhé!
I. Thuế Thu Nhập Cá Nhân tại Đức: Hướng Dẫn Toàn Diện (Stand: 2023)
Đức là một quốc gia có hệ thống thuế thu nhập cá nhân phức tạp, nhưng cũng rất minh bạch và công bằng. Bài viết này sẽ cung cấp một cái nhìn tổng quan về hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Đức, giúp bạn hiểu rõ hơn về cách tính thuế, các mức thuế, các khoản khấu trừ và cách tối ưu hóa lợi ích thuế của mình.
1. Mức Thuế Lũy Tiến: ( tính theo năm)
Đức áp dụng hệ thống thuế lũy tiến, nghĩa là càng kiếm được nhiều tiền, tỷ lệ thuế càng cao. Có 6 mức thuế (Steuersätze) như sau:
- 12%: cho thu nhập từ €0 đến €9.953
- 14%: cho thu nhập từ €9.954 đến €14.753
- 24%: cho thu nhập từ €14.754 đến €57.051
- 32%: cho thu nhập từ €57.052 đến €270.500
- 42%: cho thu nhập từ €270.501 đến €550.800
- 45%: cho thu nhập trên €550.801
2. Thuế Thu Nhập Cơ Bản (Grundfreibetrag):
Năm 2023, mức thuế thu nhập cơ bản là €10.347. Điều này có nghĩa là bạn sẽ không phải đóng thuế cho bất kỳ thu nhập nào dưới mức này. Nói cách khác, €10.347 đầu tiên của thu nhập là miễn thuế.
3. Thuế Thu Nhập Bổ Sung (Solidaritätszuschlag):
Thuế bổ sung này được áp dụng cho thu nhập vượt quá mức cơ bản (Grundfreibetrag) ở mức 5,5%. Điều này có nghĩa là bạn phải đóng thêm 5,5% thuế cho phần thu nhập vượt quá €10.347. Tuy nhiên, chính phủ Đức đang xem xét việc bãi bỏ thuế bổ sung này trong tương lai.
4. Thuế Địa Phương (Kommunalsteuer):
Mỗi thành phố hoặc huyện đều có mức thuế địa phương riêng. Mức thuế này được cộng thêm vào thuế thu nhập quốc gia. Thuế địa phương được chia làm 2 loại:
Gemeindesteuer: thuế của thành phố
Kreisumlage: thuế của huyện
5. Các Khoản Khấu Trừ Thuế (Steuerermäßigung):
Đức có nhiều loại khấu trừ thuế khác nhau để hỗ trợ người dân và doanh nghiệp, ví dụ như:
- Khấu trừ cho trẻ em (Kinderfreibetrag): Mỗi trẻ em dưới 18 tuổi được hưởng mức khấu trừ thuế là €2.505 (năm 2023). Nếu trẻ em trên 18 tuổi và vẫn đang học hoặc đang thực tập, cũng có thể được hưởng mức khấu trừ thuế này.
- Khấu trừ cho việc chăm sóc người già (Pflegefreibetrag): Nếu bạn phải chăm sóc một người già trong gia đình, bạn có thể được hưởng mức khấu trừ thuế lên đến €9.744 (năm 2023). Mức khấu trừ này phụ thuộc vào mức độ chăm sóc cần thiết.
- Khấu trừ cho việc đóng góp từ thiện (Spendenfreibetrag): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho các khoản đóng góp từ thiện cho các tổ chức phi lợi nhuận. Mức khấu trừ phụ thuộc vào loại tổ chức và mức độ đóng góp của bạn.
- Khấu trừ cho việc mua nhà (Eigentumsförderung): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho việc mua nhà, bao gồm cả chi phí lãi suất vay và các chi phí liên quan.
- Khấu trừ cho việc cải tạo nhà (Renovierung): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho việc cải tạo nhà để nâng cao hiệu quả năng lượng hoặc sửa chữa hư hỏng.
- Khấu trừ cho việc học tập (Ausbildungskosten): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho các chi phí học tập, bao gồm học phí, sách vở, và các chi phí liên quan.
- Khấu trừ cho việc đầu tư (Kapitalerträge): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho việc đầu tư vào cổ phiếu, trái phiếu, và các tài sản khác.
- Khấu trừ cho việc tiết kiệm năng lượng (Energiesparen): Bạn có thể được khấu trừ thuế cho việc đầu tư vào các thiết bị tiết kiệm năng lượng, chẳng hạn như tấm pin mặt trời hoặc máy bơm nhiệt.
Bạn là người lao động nước ngoài, bạn có thể phải đóng thuế cho cả thu nhập ở Đức và thu nhập ở nước ngoài. Luật thuế thu nhập tại Đức áp dụng nguyên tắc “nơi cư trú”, nghĩa là bạn phải đóng thuế cho tất cả thu nhập của bạn, bất kể thu nhập đó được kiếm ở đâu.
Lưu ý:
Hệ thống thuế thu nhập cá nhân tại Đức là một hệ thống phức tạp và có thể thay đổi theo thời gian.
Để có được thông tin chính xác nhất, bạn nên liên hệ với chuyên gia thuế hoặc cơ quan thuế tại Đức.
II. Chi phí sinh hoạt tại đức
1. Chi phí nhà ở:
- Ký túc xá: 200-400 Euro/tháng
- Căn hộ chia sẻ: 300-600 Euro/tháng
- Căn hộ riêng: 500 Euro/tháng trở lên
2. Chi phí sinh hoạt:
- Thực phẩm: 200-300 Euro/tháng
- Giao thông công cộng: 50-100 Euro/tháng
- Điện thoại & internet: 30-50 Euro/tháng
- Sách vở & vật dụng học tập: 50-100 Euro/tháng
- Giải trí: 50-100 Euro/tháng
- Bảo hiểm y tế: khoảng 80 Euro/tháng
- Tiền túi: 100-200 Euro/tháng
Tổng chi phí ước tính:
Học sinh tiết kiệm: 700-1000 Euro/tháng
Học sinh chi tiêu nhiều: 1000-1500 Euro/tháng
Như vậy tổng chi phí dành cho các bạn sang Đức du học nghề : 1500 - 2600 Euro/ tháng